Characters remaining: 500/500
Translation

kinh lịch

Academic
Friendly

Từ "kinh lịch" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ sử dụng.

1. Nghĩa đầu tiên: Chức quan lại nhỏ

"Kinh lịch" có nghĩamột chức vụ quan lại nhỏ, thường những người giúp việc cho các quan lớn trong thời phong kiến thời kỳ Pháp thuộc. Họ thường nhiệm vụ quản lý các công việc hành chính ở địa phương, như ghi chép, báo cáo, hỗ trợ các quan chức cao hơn.

2. Nghĩa thứ hai: Từng trải

Ngoài nghĩa về chức vụ, "kinh lịch" còn được dùng để chỉ những người kinh nghiệm, đã trải qua nhiều điều trong cuộc sống, có thể hiểu biết khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn.

Phân biệt biến thể của từ

Từ "kinh lịch" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ như "kinh lịch xã hội", "kinh lịch nghề nghiệp", thể hiện những lĩnh vực người đó kinh nghiệm.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "từng trải", " kinh nghiệm".
  • Từ gần giống: "quan lại", "cán bộ", nhưng cần lưu ý rằng "quan lại" thường chỉ những người chức vụ cao hơn trong hệ thống hành chính.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các bài luận, bạn có thể sử dụng "kinh lịch" để diễn đạt sự quý trọng đối với những người đã trải qua nhiều thử thách hoặc nhiều kiến thức về một lĩnh vực nào đó. dụ:

Tổng kết

Từ "kinh lịch" rất đa dạng trong cách sử dụng, từ chỉ chức vụ quan lại nhỏ đến diễn tả sự từng trải kinh nghiệm.

  1. 1. d. Chức quan lại nhỏ giúp việc các quan tỉnh thời phong kiến Pháp thuộc. 2. t. Từng trải.

Comments and discussion on the word "kinh lịch"