Từ "kinh lịch" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với ví dụ sử dụng.
"Kinh lịch" có nghĩa là một chức vụ quan lại nhỏ, thường là những người giúp việc cho các quan lớn trong thời phong kiến và thời kỳ Pháp thuộc. Họ thường có nhiệm vụ quản lý các công việc hành chính ở địa phương, như ghi chép, báo cáo, và hỗ trợ các quan chức cao hơn.
Ngoài nghĩa về chức vụ, "kinh lịch" còn được dùng để chỉ những người có kinh nghiệm, đã trải qua nhiều điều trong cuộc sống, có thể hiểu biết và có khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn.
Từ "kinh lịch" không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ như "kinh lịch xã hội", "kinh lịch nghề nghiệp", thể hiện những lĩnh vực mà người đó có kinh nghiệm.
Trong văn viết hoặc trong các bài luận, bạn có thể sử dụng "kinh lịch" để diễn đạt sự quý trọng đối với những người đã trải qua nhiều thử thách hoặc có nhiều kiến thức về một lĩnh vực nào đó. Ví dụ:
Từ "kinh lịch" rất đa dạng trong cách sử dụng, từ chỉ chức vụ quan lại nhỏ đến diễn tả sự từng trải và kinh nghiệm.